Lactic Acid
Tìm hiểu chung về Lactic Acid
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da nổi bật nhờ khả năng tẩy tế bào chết da mặt dạng hóa học, dưỡng ẩm và cải thiện độ mềm mịn của làn da. Không chỉ phổ biến trong làm đẹp, axit lactic còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ thực phẩm. Hiểu rõ về nguồn gốc, cơ chế hoạt động và quy trình sản xuất của Lactic Acid sẽ giúp bạn sử dụng sản phẩm chứa thành phần này an toàn và hiệu quả.

Lactic Acid là gì?
Lactic Acid hay Axit lactic, axit sữa là một loại Alpha Hydroxy Acid (AHA) – dưỡng chất có thể tổng hợp tự nhiên và được ứng dụng rộng rãi trong chăm sóc da cũng như công nghệ thực phẩm. Về mặt hóa học, axit lactic là một axit carboxylic với công thức C₃H₆O₃, lần đầu tiên được phân tách vào năm 1780 bởi nhà hóa học Thụy Điển Carl Wilhelm Scheele.
Trong lĩnh vực chăm sóc da, Lactic Acid là một thành phần tẩy tế bào chết hóa học hiệu quả. Khi sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (thường từ 3–4), axit lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào sừng hóa trên bề mặt da, giúp loại bỏ tế bào chết, thúc đẩy làn da mới sáng mịn hơn. Điều này đặc biệt quan trọng, vì quá trình tự bong tế bào chết có thể bị chậm lại do lão hóa, ánh nắng mặt trời hoặc các vấn đề da khác, dẫn đến tình trạng da sạm, thô ráp và kém đều màu.
So với các AHA khác như Glycolic Acid, Lactic Acid có ưu điểm nhờ phân tử siêu nhỏ, nhẹ nhàng, dễ thẩm thấu và giữ ẩm hiệu quả, thích hợp cho nhiều loại da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm. Nghiên cứu cho thấy nồng độ từ 5%–12% thường mang lại hiệu quả tẩy tế bào chết rõ rệt mà vẫn an toàn.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Lactic Acid, bạn nên thoa lên da đã làm sạch, để trong khoảng thời gian theo hướng dẫn, sau đó thực hiện các bước dưỡng tiếp theo. Nếu độ pH quá thấp (dưới 3) mặc dù vẫn tẩy tế bào chết nhưng có nguy cơ gây kích ứng da, tương tự như khi nước chanh (pH≈2) dính vào vết thương hở sẽ rất xót.
Ngoài khả năng tẩy tế bào chết, Lactic Acid còn giúp làm sáng da, giảm thâm, cải thiện nếp nhăn và tăng độ căng bóng nhờ khả năng thẩm thấu sâu vào biểu bì và hạ bì. Đây là lý do Lactic Acid được xem là “thần dược” chăm sóc da, an toàn và hiệu quả cho nhiều loại da.
Quy trình điều chế và sản xuất Lactic Acid
Lactic Acid có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như váng sữa, sữa chua hoặc các carbohydrate khác. Quá trình này sử dụng vi khuẩn lên men để biến đổi nguyên liệu thành L-Lactic Acid, dạng axit phổ biến trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da. Phương pháp lên men tự nhiên giúp Lactic Acid đạt độ tinh khiết cao, an toàn và hoàn toàn phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da.
Cơ chế hoạt động của Lactic Acid
Lactic Acid có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như váng sữa, sữa chua hoặc các carbohydrate khác. Quá trình này sử dụng vi khuẩn lên men để biến đổi nguyên liệu thành L-Lactic Acid, dạng axit phổ biến trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da. Phương pháp lên men tự nhiên giúp Lactic Acid đạt độ tinh khiết cao, an toàn và hoàn toàn phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da.
Công dụng của Lactic Acid
Lactic Acid là một trong những AHA được nghiên cứu nhiều nhất, chỉ sau Glycolic Acid, mang đến nhiều lợi ích nổi bật cho làn da.
- Dưỡng ẩm tự nhiên: Lactic Acid (ví dụ Natri Lactat) là một phần của Yếu tố giữ ẩm tự nhiên của da (NMF). Nhờ cấu trúc đặc biệt, Lactic Acid có khả năng liên kết nước trong da, duy trì độ ẩm và giúp da mềm mịn.
- Làm đều màu da và mờ thâm: Với nồng độ từ 5–12%, Lactic Acid thúc đẩy quá trình bong tróc tế bào chết và tái tạo tế bào mới, từ đó làm mờ các vết thâm đỏ sau mụn và sạm nám, giúp da đều màu hơn.
- Cải thiện dấu hiệu lão hóa: Nghiên cứu cho thấy nồng độ 8–12% giúp giảm nếp nhăn, cải thiện kết cấu thô ráp, đặc biệt ở làn da bị tổn thương do ánh nắng mặt trời.
- Tăng cường hàng rào bảo vệ da: Lactic Acid kích thích sản sinh Ceramides, một thành phần quan trọng giúp duy trì hàng rào bảo vệ da, phù hợp với hầu hết các loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Chống oxy hóa và bảo vệ da: Lactic Acid có khả năng loại bỏ kim loại nặng trong nước, ngăn chúng gây hại cho tế bào khỏe mạnh và bảo vệ collagen khỏi bị phân hủy.
- Tác động tích cực đến hệ vi sinh vật da: Lactic Acid tương tác với neuropeptide Chất P trên bề mặt da, giúp tăng cường tuyến bảo vệ da và giảm các dấu hiệu căng thẳng trên da.
- Đào thải và loại bỏ tế bào chết: Lactic Acid là thành phần AHA giúp tẩy tế bào chết hiệu quả bằng cách phá vỡ liên kết giữa các tế bào sừng hóa trên bề mặt da. Quá trình này không chỉ loại bỏ tế bào chết mà còn thúc đẩy tái tạo làn da mới, mang lại làn da sáng mịn, đều màu hơn.
- Hỗ trợ điều trị mụn: Lactic Acid giúp làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ tế bào chết, bụi bẩn và dầu thừa. Nhờ đó, lỗ chân lông được thông thoáng, giảm nguy cơ hình thành mụn, đồng thời cải thiện độ khỏe mạnh của làn da.
Liều dùng và cách sử dụng
Lactic Acid xuất hiện phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như dầu tẩy trang, sữa rửa mặt, toner/toner pad, kem dưỡng hay kem chống nắng,… với nồng độ dao động từ 1 – 10% và độ pH khoảng 3 – 4. Khi mới bắt đầu, bạn nên chọn sản phẩm có nồng độ thấp để da làm quen dần. Sau đó, có thể tăng dần nồng độ nhằm đạt kết quả cải thiện da tốt hơn.
Để sử dụng Lactic Acid hiệu quả, trước hết hãy làm sạch da kỹ lưỡng. Sau đó, thoa Lactic Acid để loại bỏ tế bào chết, tiếp đến dùng nước hoa hồng để cân bằng da. Hoàn tất bước này, bạn có thể tiếp tục các bước chăm sóc da thông thường.
- Ban ngày: Luôn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Ban đêm: Thoa kem dưỡng ẩm để cung cấp độ ẩm và hỗ trợ phục hồi da sau khi tẩy tế bào chết.
Một số lưu ý quan trọng bạn cần biết khi dùng Lactic Acid
- Xác định loại da trước khi dùng: Trước khi bắt đầu, hãy hiểu rõ làn da của bạn thuộc loại nào để điều chỉnh liều lượng Lactic Acid phù hợp.
- Tạm ngưng các sản phẩm làm khô da: Nếu bạn đang dùng các thành phần như retinol, tretinoin hoặc sản phẩm điều trị mụn mạnh, hãy ngưng sử dụng ít nhất 5 ngày trước khi dùng Lactic Acid.
- Da mỏng, nhạy cảm: Với làn da quá mỏng hoặc dễ kích ứng, nên dừng việc tẩy tế bào chết ít nhất 2 tuần trước khi bắt đầu sử dụng các sản phẩm chứa Lactic Acid.
- Chăm sóc da sau khi dùng: Sau khi sử dụng, da cần từ 2–10 ngày để phục hồi và ổn định. Trong khoảng thời gian này, tránh để da tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nếu phải ra ngoài, bắt buộc sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da.
Ứng dụng của Lactic Acid
Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Lactic Acid, từ chăm sóc da, làm sữa chua cho đến bảo quản thực phẩm:
- Trong mỹ phẩm: Lactic Acid là thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như serum, toner, kem dưỡng, mặt nạ và sữa rửa mặt. Nhờ khả năng thẩm thấu nhanh qua biểu bì và hạ bì, Lactic Acid giúp làn da mềm mịn, căng bóng và sáng màu tự nhiên.
- Trong chế biến thực phẩm – làm sữa chua: Lactic Acid đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men, tạo ra sữa chua – một thức uống giàu lợi khuẩn, tốt cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.
- Bảo quản rau quả: Lactic Acid thường được kết hợp với các chất bảo quản khác để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, giữ độ tươi ngon của rau quả lâu hơn.
Lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
Dưới đây là những điều bạn cần biết khi sử dụng Lactic Acid để chăm sóc da an toàn và hiệu quả:
- Tăng nhạy cảm với ánh nắng: Lactic Acid có thể khiến da bong tróc, trở nên nhạy cảm và dễ tổn thương khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Do đó, hãy luôn sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên để bảo vệ da.
- Nguy cơ kích ứng da: Sử dụng Lactic Acid với nồng độ quá cao có thể gây ra các tình trạng như đỏ da, cháy da, lột da, khô da, ngứa hoặc sưng tấy.
- Tránh khi da đang bị tổn thương: Tuyệt đối không dùng Lactic Acid nếu da đang bị kích ứng, viêm da hoặc các vấn đề da khác.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng và tuyệt đối không lạm dụng sản phẩm, vì việc dùng quá liều có thể làm tình trạng da trở nên tồi tệ hơn.